Việc cập nhật và làm giàu vốn từ về
amply không chỉ giúp người chơi bớt bở ngỡ khi tìm hiểu, mua sắm và lắp đặt thiết bị Hi-Fi mà còn tạo điều kiện cho độc giả tiếp cận bài viết của các tác giả nổi tiếng thế giới trong lĩnh vực audio bằng tiếng bản ngữ, giúp cảm nhận của người xem chính xác và chân thực hơn.
Acoustic treatment (Xử lý âm học): Có ba loại thiết bị được dùng để xử lý âm học gồm tiêu âm, tán âm và phản âm. Tiêu âm khiến âm thanh loãng hoặc mỏng hơn. Tán âm thay đổi đường đi của sóng âm với các chiều khác nhau. Phản âm khiến âm thanh phản xạ trực tiếp theo chiều ngược lại.
Dòng điện xoay chiều (Alternating Current – AC) là dòng điện thay đổi định kỳ về hướng và cường độ.
Không khí (Ambience): Đặc điểm âm học của không gian do các âm phản xạ quyết định. Phòng có nhiều hồi âm là phòng “sống”, phòng ít hoặc không có hồi âm gọi là phòng “câm”.
Nhiễu xung quanh (Ambient Noise): Âm thanh xuất hiện trong phòng, nhưng không xuất phát từ loa, nhạc cụ hoặc các nguồn phát âm khác.
AWG (American Wire Gauge) là hệ thống đo độ dày (tiết diện, đường kính) của dây dẫn. Trị số AWG càng thấp thì độ dày càng cao.
Tăng âm (Amplifier) là thiết bị tăng mức tín hiệu. Ampli được dùng để tăng điện áp, & dòng điện.
Tương tự (Analog) là sự mô tả sóng âm một cách liên tục. Ngược lại, kỹ thuật số (digital) mô tả các giá trị ước tính trong các khoảng thời gian rời rạc.
Phòng câm (Anechoic): Không có tiếng vọng. Một phòng không có tiếng vọng là phòng không có âm phản xạ.
Bất đối xứng (Asymmetrical): Thường dùng để mô tả âm thanh của một thiết bị không cân bằng, lệch trục giữa.
Tần số âm thanh (Audio frequency): Dải âm mà tai người nghe thấy, thông thường từ 20Hz đến 20kHz.
Trục (Axis): Đường/trục tưởng tượng chạy từ loa đến vị trí người nghe.
Banana Plug (giắc bắp chuối): là đầu nối có hình bắp chuối với chiều rộng khoảng 0,32cm, chiều dài khoảng 2,54cm được cắm thẳng vào lõi của cọc đấu nối phía sau loa hoặc ampli.
Bandwidth (dải thông tần): Một dải tần số cụ thể.
Bass (tiếng trầm): Âm trầm trong dải âm thanh với tần số phân bổ từ 0Hz đến 200Hz.
Bass Reflex (thùng loa cộng hưởng) là loại thùng loa sử dụng khoang riêng hoặc ống dẫn để tăng cường âm trầm.
Bi-amping (âm thanh hai cầu): Thuật ngữ chỉ việc sử dụng hai ampli riêng rẽ để đánh riêng cho từng loa. Việc chơi âm thanh hai cầu (thông thường) đòi hỏi bộ phân tần chủ động bên ngoài để tách dải tần trước khi đưa tín hiệu đến ampli tương ứng.
Binding Post (cọc/trạm đấu loa): Cọc phía sau loa và ampli dùng để đấu nối với dây loa. Cọc này có nhiều hình dạng khác nhau: từ loại kẹp dây lỗ nhỏ, kẹp xoáy ốc đến kẹp bắt giắc càng cua hay lỗ nhận các đầu bắp chuối.
Bipolar (lưỡng cực) là loa mà trong đó các loa con được bắt trên các vách đối diện nhau. Các loa con chuyển động ra vào đồng thời (cùng pha). Ứng dụng này thường thấy trên các loa đặt phía sau hoặc loa surround.
Bi-wiring (đấu dây đôi) là sử dụng hai cặp dây loa đấu từ một ampli để đánh riêng rẽ cho dải trầm và dải cao trên một cặp loa.
Center Channel speaker (loa trung tâm) được sử dụng để tái tạo giọng nói, hội thoại hoặc bất kỳ loại âm thanh nào khác được mix khi sản xuất đĩa. Trong ứng dụng gia đình, loa trung tâm thường đặt trên hoặc dưới tivi. Loa trung tâm đóng vai trò quan trọng, là cầu nối âm thanh từ loa đằng trước bên trái sang loa đằng trước bên phải, tạo nên sự liền lạc và thuyết phục đối với trường âm của một bộ phim.
Coaxial cable (cáp chuyển) là loại cáp trở kháng 75 ohm, được sử dụng phổ biến để kết nối tivi với một số hệ thống ăng-ten của đài FM hoặc đài truyền hình. Thiết bị này cũng được sử dụng để kết nối bộ cơ của đầu đọc CD hoặc đầu đọc DVD đến bộ chuyển đổi DA.